懐疑心
かいぎしん「HOÀI NGHI TÂM」
☆ Danh từ
Tính đa nghi; sự nghi ngờ
用心深
い
懐疑心
Tính đa nghi thận trọng
〜への
懐疑心
を
表明
する
Thể hiện sự nghi ngờ đối với ~
職業的懐疑心
を
持
って
Có tính đa nghi nghề nghiệp .

懐疑心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐疑心
懐疑 かいぎ
hoài nghi; nghi ngờ; nghi vấn
懐疑論 かいぎろん
chủ nghĩa hoài nghi
懐疑派 かいぎは
những kẻ hoài nghi
疑心 ぎしん
sự nghi ngờ; nghi ngờ
懐疑主義 かいぎしゅぎ
Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ
猜疑心 さいぎしん
sự hoài nghi; lòng ghen tị
懐疑主義者 かいぎしゅぎしゃ
Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi
方法的懐疑 ほうほうてきかいぎ
sự nghi ngờ của Descartes