疑心
ぎしん「NGHI TÂM」
☆ Danh từ
Sự nghi ngờ; nghi ngờ
疑心
を
抱
き
見
つめる
目
Ánh mắt hàm chứa nỗi nghi ngờ
広
まった
疑心
を
解
く
Hóa giải mối nghi ngờ đang lan rộng
疑心
が
兆
す
Nghi ngờ ai đó .

Từ đồng nghĩa của 疑心
noun
疑心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑心
懐疑心 かいぎしん
Tính đa nghi; sự nghi ngờ
猜疑心 さいぎしん
sự hoài nghi; lòng ghen tị
疑心暗鬼 ぎしんあんき
lúc nào cũng nghi ngờ, không tin bất cứ điều gì cả.
疑心暗鬼を生ず ぎしんあんきをしょうず
lòng nghi ngờ sinh ra quỷ dữ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ