懦弱
だじゃく「NHƯỢC」
Sự nhu nhược, sự hèn nhát; sự yếu ớt (thiếu sức khỏe, thiếu sức mạnh)

懦弱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懦弱
怯懦 きょうだ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, rụt rè, yếu ớt
弱 じゃく
người yếu thế
弱弱しい よわよわしい
còm nhom
弱弟 じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
ひ弱 ひよわ
yếu; ốm yếu; dể đau ốm
強弱 きょうじゃく
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
弱年 じゃくねん
đàn em.