Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怯懦 きょうだ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, rụt rè, yếu ớt
弱 じゃく
người yếu thế
弱弱しい よわよわしい
còm nhom
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
弱弟 じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ
弱起 じゃっき
Nhịp lấy đà
弱雨 じゃくう よわあめ
weak rain
減弱 げんじゃく
sự suy yếu; sự suy giảm