Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹懶 なまけもの ナマケモノ
Những người lười biếng
懶惰 らんだ らいだ
lười biếng, biếng nhác
懶熊 なまけぐま ナマケグマ
sloth bear (Melursus ursinus)
二指樹懶 ふたゆびなまけもの フタユビナマケモノ
two-toed sloth
三指樹懶 みゆびなまけもの ミユビナマケモノ
con lười ba ngón