懸け詞
かけことば「HUYỀN TỪ」
☆ Danh từ
Sự chơi chữ

懸け詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸け詞
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ
懸け橋 かけはし
cầu treo
懸ける かける
treo; ngồi; xây dựng; đặt
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh
刀懸け かたなかけ
giá để gươm, giá để kiếm
手懸け てかけ てがけ
cách cầm trên (về) một đối tượng mà làm dễ dàng mang
懸け紙 かけがみ
wrapping paper
弓懸け ゆがけ
găng tay bắn cung