懸ける
かける「HUYỀN」
☆ Động từ nhóm 2
Treo; ngồi; xây dựng; đặt
〜に
望
みを
懸
ける
Đặt hi vọng vào việc gì/ai
その
爆破事件
に
関
しての
情報
に
賞金
を
懸
ける
Treo giải thưởng cho người cung cấp thông tin về vụ nổ bom
〜に
命
を
懸
ける
Đặt vận mệnh vào....
掛ける.

Từ đồng nghĩa của 懸ける
verb
Bảng chia động từ của 懸ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸ける/かけるる |
Quá khứ (た) | 懸けた |
Phủ định (未然) | 懸けない |
Lịch sự (丁寧) | 懸けます |
te (て) | 懸けて |
Khả năng (可能) | 懸けられる |
Thụ động (受身) | 懸けられる |
Sai khiến (使役) | 懸けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸けられる |
Điều kiện (条件) | 懸ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 懸けいろ |
Ý chí (意向) | 懸けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸けるな |