懸想
けそう「HUYỀN TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phải lòng; sự gắn bó quyến luyến

Bảng chia động từ của 懸想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸想する/けそうする |
Quá khứ (た) | 懸想した |
Phủ định (未然) | 懸想しない |
Lịch sự (丁寧) | 懸想します |
te (て) | 懸想して |
Khả năng (可能) | 懸想できる |
Thụ động (受身) | 懸想される |
Sai khiến (使役) | 懸想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸想すられる |
Điều kiện (条件) | 懸想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸想しろ |
Ý chí (意向) | 懸想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸想するな |
懸想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸想
懸想文 けそうぶみ けそうぶん
yêu bức thư
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ
懸念 けねん
e lệ
懸腕 けんわん
way of holding a calligraphy brush, with elbow away from the body and arm in the air
懸隔 けんかく
sự khác nhau; sự xung khắc