懸命
けんめい「HUYỀN MỆNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Háo hức, hăm hở, thiết tha
Sự nỗ lực; sự cố gắng hết mình

懸命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸命
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức
一生懸命働く いっしょうけんめいはたらく
hết sức làm việc.
一生懸命勉強する いっしょうけんめいべんきょうする
chăm học
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ