懸濁
けんだく かかにご「HUYỀN TRỌC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Huyền phù
Kết tủa

Bảng chia động từ của 懸濁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸濁する/けんだくする |
Quá khứ (た) | 懸濁した |
Phủ định (未然) | 懸濁しない |
Lịch sự (丁寧) | 懸濁します |
te (て) | 懸濁して |
Khả năng (可能) | 懸濁できる |
Thụ động (受身) | 懸濁される |
Sai khiến (使役) | 懸濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸濁すられる |
Điều kiện (条件) | 懸濁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸濁しろ |
Ý chí (意向) | 懸濁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸濁するな |
懸濁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸濁
懸濁液 けんだくえき
huyền phù
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ
懸念 けねん
e lệ
懸想 けそう
phải lòng; sự gắn bó quyến luyến
懸腕 けんわん
way of holding a calligraphy brush, with elbow away from the body and arm in the air
懸隔 けんかく
sự khác nhau; sự xung khắc