Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懺悔 さんげ ざんげ
sám hối.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
夜の生活 よるのせいかつ
Chuyện chăn gối
生活の資 せいかつのし
những phương tiện (của) việc sống
生活 せいかつ
cuộc sống
懺法 せんぼう
sám hối bằng cách tụng kinh; xưng tội
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
生活のため せいかつのため
công ăn việc làm.