Kết quả tra cứu 生活
Các từ liên quan tới 生活
生活
せいかつ
「SANH HOẠT」
◆ Cuộc sống
生活上
のあらゆる
便宜
Mọi tiện lợi trong cuộc sống.
生活費
はだんだん
高
くなっている。
Cuộc sống ngày càng đắt đỏ.
生活苦
であったにも
拘
らず、
彼
ほど
良
い
生
き
方
をした
人
を
私
は
見
たことがない。
Tôi chưa bao giờ thấy ai đó có một cuộc sống tốt đẹp như vậy, bất chấp tất cả những khó khăn anh ấycó.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sinh hoạt; đời sống
生活
を
向上
した
Đời sống được nâng lên
◆ Sinh sống.
生活
を
一新
する
Thay đổi sinh hoạt (cách sống)

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 生活
Bảng chia động từ của 生活
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生活する/せいかつする |
Quá khứ (た) | 生活した |
Phủ định (未然) | 生活しない |
Lịch sự (丁寧) | 生活します |
te (て) | 生活して |
Khả năng (可能) | 生活できる |
Thụ động (受身) | 生活される |
Sai khiến (使役) | 生活させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生活すられる |
Điều kiện (条件) | 生活すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生活しろ |
Ý chí (意向) | 生活しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生活するな |