成り掛ける
なりかける
☆ Động từ nhóm 2
Trên bờ vực, suýt nữa thì

Bảng chia động từ của 成り掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成り掛ける/なりかけるる |
Quá khứ (た) | 成り掛けた |
Phủ định (未然) | 成り掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 成り掛けます |
te (て) | 成り掛けて |
Khả năng (可能) | 成り掛けられる |
Thụ động (受身) | 成り掛けられる |
Sai khiến (使役) | 成り掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成り掛けられる |
Điều kiện (条件) | 成り掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 成り掛けいろ |
Ý chí (意向) | 成り掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 成り掛けるな |
成り掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り掛ける
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成り掛かる なりかかる
to be on the verge, to be on the brink, to get close
入り掛ける いりかける はいりかける
sắp sửa vào (tắm...)
乗り掛ける のりかける
lên xe; lên xe lúc giữa chừng
振り掛ける ふりかける
Rắc, rải lên
走り掛ける はしりかける
bắt đầu chạy
掛ける かける
bắt đầu làm gì
計りに掛ける はかりにかける
để cân trên (về) một quy mô