成り掛かる
なりかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To be on the verge, to be on the brink, to get close

Bảng chia động từ của 成り掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成り掛かる/なりかかるる |
Quá khứ (た) | 成り掛かった |
Phủ định (未然) | 成り掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 成り掛かります |
te (て) | 成り掛かって |
Khả năng (可能) | 成り掛かれる |
Thụ động (受身) | 成り掛かられる |
Sai khiến (使役) | 成り掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成り掛かられる |
Điều kiện (条件) | 成り掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成り掛かれ |
Ý chí (意向) | 成り掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 成り掛かるな |
成り掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り掛かる
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成り掛ける なりかける
trên bờ vực, suýt nữa thì
寄り掛かる よりかかる
dựa dẫm; ỷ lại
取り掛かる とりかかる
bắt đầu; bắt tay vào việc
降り掛かる ふりかかる
để rơi lên trên; xảy ra với
切り掛かる きりかかる
tấn công bằng kiếm
斬り掛かる きりかかる
việc tấn công ai đó bằng thanh kiếm
乗り掛かる のりかかる
xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống