成り込む
なりこむ「THÀNH 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp

Bảng chia động từ của 成り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成り込む/なりこむむ |
Quá khứ (た) | 成り込んだ |
Phủ định (未然) | 成り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 成り込みます |
te (て) | 成り込んで |
Khả năng (可能) | 成り込める |
Thụ động (受身) | 成り込まれる |
Sai khiến (使役) | 成り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成り込む |
Điều kiện (条件) | 成り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 成り込め |
Ý chí (意向) | 成り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 成り込むな |
成り込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り込む
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成り なり
being promoted
眠り込む ねむりこむ
sự ngủ mê, sự ngủ sâu, sự ngủ ngon
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng
すり込む すりこむ
chà xát
採り込む とりこむ
lấy vào; tiếp nhận