Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成上り
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成り上がり なりあがり
người mới phất
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成り上がり者 なりあがりもの
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
成り上がる なりあがる
lên chức; giàu lên, phất lên (bỗng nhiên trở nên giàu có)
売り上げ成長 うりあげせいちょう
sự tăng trưởng những hàng bán
成り なり
being promoted
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim