成り上がり者
なりあがりもの
☆ Danh từ
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
育
ちの
悪
い
成
り
上
がり
者
Trưởng giả học làm sang .

成り上がり者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り上がり者
成り上がり なりあがり
người mới phất
成り上がる なりあがる
lên chức; giàu lên, phất lên (bỗng nhiên trở nên giàu có)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
跳ね上がり者 はねあがりもの はねあがりしゃ
cô gái tinh nghịch
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)