Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ
思いがけず おもいがけず
bất ngờ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
恥ずかしげ はずかしげ
có vẻ xấu hổ
思いを遂げる おもいをとげる
đạt được mong muốn
思い おもい
cảm thấy
上げず あげず
mỗi (hai ngày, ba ngày...)