Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成均館大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
図書館学校 としょかんがっこー
thư viện trường học
学校図書館 がっこうとしょかん
thư viện trường học
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
大学図書館 だいがくとしょかん
thư viện trường đại học
学校 がっこう
trường học