養成学校
ようせいがっこう「DƯỠNG THÀNH HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường dạy nghề
養成学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養成学校
養成校 ようせいこう
trường đào tạo, trường dạy nghề
養護学校 ようごがっこう
trường học cho những người bị tật nguyền
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
養成 ようせい
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng.
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
養成所 ようせいじょ
trường giáo dưỡng