成婚
せいこん「THÀNH HÔN」
☆ Danh từ
Thành hôn.

Từ đồng nghĩa của 成婚
noun
成婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成婚
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成田離婚 なりたりこん
ly hôn Narita; ly hôn ngay sau tuần trăng mật
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
婚 くながい
sexual intercourse
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
和婚 わこん
đám cưới kiểu Nhật
婚外 こんがい
extramarital (e.g. sex)
婚人 よばいびと
suitor