成幼虫
せいようちゅう「THÀNH ẤU TRÙNG」
☆ Danh từ
Adult and larval stages (e.g. of an insect)

成幼虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成幼虫
幼虫 ようちゅう
ấu trùng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成虫 せいちゅう
thành trùng
ハエ幼虫症 ハエよーちゅーしょー
bệnh dòi (myiasis)
幼虫移行症 よーちゅーいこーしょー
ấu trùng di chuyển
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán