Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成幼虫 せいようちゅう
adult and larval stages (e.g. of an insect)
ハエ幼虫症 ハエよーちゅーしょー
bệnh dòi (myiasis)
幼虫移行症 よーちゅーいこーしょー
ấu trùng di chuyển
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
幼 いと
young child (esp. a young girl)
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán