Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成木 (青梅市)
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
bông
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
梅の木 うめのき
mai; cây mơ; cây mai; mơ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
姫青木 ひめあおき ヒメアオキ
Aucuba japonica var. borealis (variety of Japanese laurel)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê