Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏季 かき なつき
mùa hè; hè
季夏 きか
thời tiết cuối hè
夏季熱 かきねつ
bệnh sốt mùa hè
夏季オリンピック かきオリンピック
ôlimpich mùa hè
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
夏季汎用 かきはんよう
Mùa hè đa dụng
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ hè; nghỉ hè
夏季料金 かきりょうきん
Phí mùa hè