Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成瀬未亜
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
未成 みせい
không đầy đủ; chưa hoàn thành; thô
未成熟 みせいじゅく
chưa thành thục, chưa chín chắn
未成年 みせいねん
vị thành niên.
未完成 みかんせい
chưa hoàn thành
未成品 みせいひん
hàng hóa chưa hoàn chỉnh, hàng chưa thành phẩm
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未成年者 みせいねんしゃ
người vị thành niên, người dưới 20 tuổi