Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
相宿 あいやど
Ở cùng phòng với người khác
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
新相撲 しんすもう
sumo kiểu mới