成算
せいさん「THÀNH TOÁN」
☆ Danh từ
Sự tin tưởng vào thành công; sự tán thành.

成算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成算
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
予算編成 よさんへんせい
lập ngân sách
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
計算機構成 けいさんきこうせい
cấu hình máy tính
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
算 さん
bói toán gậy