Các từ liên quan tới 成都天誠足球倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
楽天 らくてん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
天球 てんきゅう
thiên cầu
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
不倶戴天 ふぐたいてん
không đội trời chung
足部 そくぶ
vùng chân