Các từ liên quan tới 我アルカディアにもあり
đồng quê; thanh bình; vùng A-ca-di-a (Hy Lạp).
我思う故に我あり われおもうゆえにわれあり
I think, therefore I am
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
我にもなく われにもなく
in spite of oneself, absently, involuntarily
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
余りにも あまりにも
rất, vô vùng, cực kì
我先に われさきに
tranh nhau làm trước; tranh dành