我にも非ず
われにもあらず わがにもひず
☆ Trạng từ
Lơ đãng; mặc dù chính mình

我にも非ず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我にも非ず
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
然に非ず さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
我にもなく われにもなく
in spite of oneself, absently, involuntarily
我我に向けられた非難 わがわがにむけられたひなん
lời phê bình ngang bằng chống lại chúng ta
非ず あらず
không
我先に われさきに
tranh nhau làm trước; tranh dành
是非に及ばず ぜひにおよばず
không thể tránh được; không có cách nào khác