Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 我新駅
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu
我方 わがかた
chúng tôi, chúng ta
我人 わひと われひと
tôi và những người khác, tôi cũng như những người khác
我欲 がよく
tính ích kỷ
没我 ぼつが
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha