戒告
かいこく「GIỚI CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cảnh cáo, sự cảnh giới; sự cảnh báo

Từ đồng nghĩa của 戒告
noun
Bảng chia động từ của 戒告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戒告する/かいこくする |
Quá khứ (た) | 戒告した |
Phủ định (未然) | 戒告しない |
Lịch sự (丁寧) | 戒告します |
te (て) | 戒告して |
Khả năng (可能) | 戒告できる |
Thụ động (受身) | 戒告される |
Sai khiến (使役) | 戒告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戒告すられる |
Điều kiện (条件) | 戒告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戒告しろ |
Ý chí (意向) | 戒告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戒告するな |
戒告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戒告
戒告処分 かいこくしょぶん
punishment by formal warning, punishing someone by a reprimand
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
戒 かい いんごと
sila (precept)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
訓戒 くんかい
sự cảnh báo không nên làm gì
十戒 じっかい
mười điều răn
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
教戒 きょうかい
sự cổ vũ; thuyết giáo; sự khiển trách