戒
かい いんごと「GIỚI」
Sila (precept)
☆ Danh từ
Giới
戒厳令
を
廃止
する
Bãi bỏ luật giới nghiêm
戒律
を
破
る
Phá giới luật
戒厳軍
Quân đội giới nghiêm
Giới luật
戒厳令
を
廃止
する
Bãi bỏ luật giới nghiêm
戒律
を
破
る
Phá giới luật
戒律
を
犯
す
Phạm giới luật

戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戒
訓戒 くんかい
sự cảnh báo không nên làm gì
十戒 じっかい
mười điều răn
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
教戒 きょうかい
sự cổ vũ; thuyết giáo; sự khiển trách
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
戒律 かいりつ
giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn
自戒 じかい
sự tự cảnh báo, sự tự nhắc nhở, sự tự răn mình
哨戒 しょうかい
đi tuần tra