戦中派
せんちゅうは「CHIẾN TRUNG PHÁI」
☆ Danh từ
Thế hệ thanh niên trong Thế chiến thứ hai

戦中派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦中派
開戦派 かいせんは
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến
戦前派 せんぜんは
prewar phát sinh
戦後派 せんごは
sau chiến tranh phát sinh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
戦中 せんちゅう
trong thời gian chiến tranh