戦争
せんそう「CHIẾN TRANH」
Can qua
Chiến đấu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiến tranh
ベトナム
(
戦争
)の
教訓
を
学
ぶ
Học về chiến tranh Việt Nam
アフガニスタン
で
今
も
続
いている
戦争
Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan
科学
と
宗教
の
争
い
Cuộc chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo
Chinh chiến
Cuộc chiến tranh
戦争
の
英雄
たちの
記念碑
が、
大理石
と
青銅
でつくられた
Bia tưởng niệm những vị anh hùng trong cuộc chiến tranh được dựng bằng đá cẩm thạch và đồng thiếc
戦争
の
公言
は
攻撃
の
直後
に
出
された
Tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích .
戦争
は
人間
の
生命
を
破壊
することである。
Chiến tranh là sự hủy diệt cuộc sống của con người.
Khói lửa.

Từ đồng nghĩa của 戦争
noun
Từ trái nghĩa của 戦争
Bảng chia động từ của 戦争
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦争する/せんそうする |
Quá khứ (た) | 戦争した |
Phủ định (未然) | 戦争しない |
Lịch sự (丁寧) | 戦争します |
te (て) | 戦争して |
Khả năng (可能) | 戦争できる |
Thụ động (受身) | 戦争される |
Sai khiến (使役) | 戦争させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦争すられる |
Điều kiện (条件) | 戦争すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦争しろ |
Ý chí (意向) | 戦争しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦争するな |
戦争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
マラータ戦争 マラータせんそう
chiến tranh Anh-Maratha
エジプトトルコ戦争 エジプトトルコせんそう
chiến tranh Ai Cập - Ottoman
ボタン戦争 ボタンせんそう
La Guerre des boutons (hay The War of the Buttons, cuốn tiểu thuyết năm thứ mười hai của tôi là một cuốn tiểu thuyết tiếng Pháp được viết bởi Louis Pergaud, từ vùng Franche-Comté của Pháp, và được xuất bản vào năm 1912)
イギリスビルマ戦争 イギリスビルマせんそう
Chiến tranh Anh-Miến Điện (1823-1826, 1852-1853, 1885-1887)
イタリアトルコ戦争 イタリアトルコせんそう
cuộc chiến tranh Ý-Thổ Nhĩ Kỳ