Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦国小町苦労譚
労苦 ろうく
sự lao động khổ nhọc; sự làm việc cực nhọc; sự gian khổ
苦労 くろう
gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng
苦戦 くせん
cuộc đấu tranh gian khổ
ご苦労 ごくろう
sự vất vả; sự cố gắng
御苦労 ごくろう
sự lo lắng
一苦労 ひとくろう
Rất khó khăn
気苦労 きぐろう
sự lo lắng, sự khổ sở về tinh thần
苦労人 くろうにん
người từng trải; người lao động khổ cực