Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦域弾道ミサイル
弾道ミサイル だんどうミサイル
tên lửa đạn đạo
弾道弾迎撃ミサイル だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
戦域ミサイル防衛 せんいきミサイルぼうえい
theater (tmd)
弾道ミサイル防衛 だんどうミサイルぼうえい だんどうみさいるぼうえい
Bảo vệ Tên lửa đạn đạo
中距離弾道ミサイル ちゅうきょりだんどうミサイル
tên lửa đạn đạo tầm trung
大陸間弾道ミサイル たいりくかんだんどうミサイル
tên lửa đạn đạo liên lục địa (Inter, continental ballistic missile)
弾道弾 だんどうだん
(quân sự) tên lửa đạn đạo
弾道弾迎撃ミサイル制限条約 だんどうだんげいげきミサイルせいげんじょうやく
Hiệp ước chống tên lửa đạn đạo