Kết quả tra cứu 弾道弾迎撃ミサイル
Các từ liên quan tới 弾道弾迎撃ミサイル
弾道弾迎撃ミサイル
だんどうだんげいげきミサイル
☆ Danh từ
◆ Tên lửa chống tên lửa đạn đạo
◆ (vt của anti, ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo

Đăng nhập để xem giải thích
だんどうだんげいげきミサイル
Đăng nhập để xem giải thích