戦役
せんえき「CHIẾN DỊCH」
☆ Danh từ
Chiến dịch.

戦役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦役
日露戦役 にちろせんえき
chiến tranh Nga-Nhật
日清戦役 にっしんせんえき
Chiến tranh Trung-Nhật
明治二十七八年戦役 めいじにじゅうしちはちねんせんえき
Meiji 27-28 Campaign (alternate name for the First Sino-Japanese war; 1894-1895)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện