Các từ liên quan tới 戦時中の医師不足対策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
不況対策 ふきょうたいさく
biện pháp để tăng trưởng trong thời kỳ suy thoái
戦時中 せんじちゅう
trong suốt thời gian chiến tranh
医師 いし
bác sĩ
対中戦略 たいちゅうせんりゃく
chiến lược đối phó với Trung Quốc
熱中症対策 ねっちゅうしょうたいさく
biện pháp phòng chống say nắng
対策 たいさく
biện pháp
策戦 さくせん
chiến thuật (quân đội)