Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦時刑事特別法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
刑事司法 けいじしほう
tư pháp hình sự
刑事法院 けいじほういん
sân phạm tội; tòa án địa phương (uk)
特別法犯 とくべつほうはん
vi phạm luật pháp đặc biệt
特別立法 とくべつりっぽう
sự xây dựng pháp luật đặc biệt
国際刑事法 こくさいけいじほう
luật hình sự quốc tế