特別法犯
とくべつほうはん「ĐẶC BIỆT PHÁP PHẠM」
☆ Danh từ
Vi phạm luật pháp đặc biệt

特別法犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別法犯
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
特別立法 とくべつりっぽう
sự xây dựng pháp luật đặc biệt
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt
特別 とくべつ
đặc biệt
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.