戦時色
せんじしょく「CHIẾN THÌ SẮC」
☆ Danh từ
Sự xuất hiện wartime

戦時色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦時色
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ココアいろ ココア色
màu ca cao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.