Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
債務償還 さいむしょうかん
thế chấp khoản nợ
戦時公債 せんじこうさい
món nợ thời chiến tranh
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
補償 ほしょう
bù lỗ
定時償還(債券) てーじしょーかん(さいけん)
hoàn trả (tiền) vào thời gian đã định
債務者 さいむしゃ
con nợ.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
戦務 せんむ せんつとむ
dịch vụ