補償
ほしょう「BỔ THƯỜNG」
Bù lỗ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đền bù; sự bồi thường
保証金
Tiền đền bù, tiền bồi thường

Từ đồng nghĩa của 補償
noun
Bảng chia động từ của 補償
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補償する/ほしょうする |
Quá khứ (た) | 補償した |
Phủ định (未然) | 補償しない |
Lịch sự (丁寧) | 補償します |
te (て) | 補償して |
Khả năng (可能) | 補償できる |
Thụ động (受身) | 補償される |
Sai khiến (使役) | 補償させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補償すられる |
Điều kiện (条件) | 補償すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補償しろ |
Ý chí (意向) | 補償しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補償するな |