Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦極 〜第八陣〜
戦陣 せんじん
chiến trận, chiến trường; binh pháp, chiến pháp
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
八極拳 はっきょくけん
môn võ bát cực quyền
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.