戦没
せんぼつ「CHIẾN MỘT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chết trong chiến tranh, sự chết trận, sự tử trận
Bảng chia động từ của 戦没
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦没する/せんぼつする |
Quá khứ (た) | 戦没した |
Phủ định (未然) | 戦没しない |
Lịch sự (丁寧) | 戦没します |
te (て) | 戦没して |
Khả năng (可能) | 戦没できる |
Thụ động (受身) | 戦没される |
Sai khiến (使役) | 戦没させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦没すられる |
Điều kiện (条件) | 戦没すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦没しろ |
Ý chí (意向) | 戦没しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦没するな |
戦没 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦没
戦没者 せんぼつしゃ
người chết trận, người tử trận
戦没将兵 せんぼつしょうへい
chiến sĩ trận vong.
戦没者追悼 せんぼつしゃついとう
war memorial, memorial (monument) to war dead
戦没者慰霊碑 せんぼつしゃいれいひ
war memorial
戦没者追悼式 せんぼつしゃついとうしき
lễ truy điệu cho chết chiến tranh
戦没者追悼記念日 せんぼつしゃついとうきねんび
ngày kỷ niệm các chiến sĩ chết trận (Mỹ)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.