戦略兵器
せんりゃくへいき「CHIẾN LƯỢC BINH KHÍ」
☆ Danh từ
Chiến lược vũ trang

戦略兵器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦略兵器
戦略兵器削減条約 せんりゃくへいきさくげんじょうやく
Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược
戦略核兵器 せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
兵略 へいりゃく
chiến lược
戦略 せんりゃく
binh lược
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
兵器 へいき
binh đao