Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦略兵器制限交渉
戦略兵器 せんりゃくへいき
chiến lược vũ trang
戦略核兵器 せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
制限戦争 せいげんせんそう
chiến tranh hạn chế
戦略兵器削減条約 せんりゃくへいきさくげんじょうやく
Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
兵略 へいりゃく
chiến lược
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật