Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦略爆撃機
戦略爆撃 せんりゃくばくげき
sự ném bom chiến lược
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
爆撃 ばくげき
sự ném bom.